🌟 요새화 (要塞化)

Danh từ  

1. 적이 침입하지 못하도록 튼튼하게 군사 시설을 만들어 놓음. 또는 그렇게 만들어 놓은 것.

1. SỰ TĂNG CƯỜNG PHÒNG THỦ, SỰ TĂNG CƯỜNG PHÒNG BỊ AN NINH QUỐC PHÒNG, CÔNG TRÌNH PHÒNG THỦ: Việc tạo ra công trình quân sự vững vàng để quân địch không xâm nhập vào được. Hoặc cái được tạo ra như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기지의 요새화.
    Fortification of base.
  • 도시의 요새화.
    The fortification of a city.
  • 성의 요새화.
    Fortification of the castle.
  • 진지의 요새화.
    Fortification of the position.
  • 요새화가 되다.
    Become a fortification.
  • 요새화를 하다.
    Fortify.
  • 우리 군은 철저한 요새화를 통해 적군에 맞서 싸울 준비를 했다.
    Our army prepared to fight against the enemy through thorough fortification.
  • 외부의 침략에 대비하여 각 도서 지역의 요새화를 도모해야 한다.
    The fortification of each island area should be sought in preparation for external aggression.
  • 적의 공격으로 위태로운 지경에 처하더라도 왕이 계신 성은 반드시 지켜야 하네.
    Even if you are in danger of an enemy attack, you must defend the city where the king is.
    네. 완벽한 요새화로 꼭 지키도록 하겠습니다.
    Yes, i'll make sure to keep it with a perfect fortification.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요새화 (요새화)
📚 Từ phái sinh: 요새화되다: 어떠한 적이 쳐들어와도 물리칠 수 있도록 튼튼한 요새로 꾸려지다. 요새화하다: 어떠한 적이 쳐들어와도 물리칠 수 있도록 튼튼한 요새로 꾸리다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Xem phim (105) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8)