🌟 요새화 (要塞化)

Danh từ  

1. 적이 침입하지 못하도록 튼튼하게 군사 시설을 만들어 놓음. 또는 그렇게 만들어 놓은 것.

1. SỰ TĂNG CƯỜNG PHÒNG THỦ, SỰ TĂNG CƯỜNG PHÒNG BỊ AN NINH QUỐC PHÒNG, CÔNG TRÌNH PHÒNG THỦ: Việc tạo ra công trình quân sự vững vàng để quân địch không xâm nhập vào được. Hoặc cái được tạo ra như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기지의 요새화.
    Fortification of base.
  • Google translate 도시의 요새화.
    The fortification of a city.
  • Google translate 성의 요새화.
    Fortification of the castle.
  • Google translate 진지의 요새화.
    Fortification of the position.
  • Google translate 요새화가 되다.
    Become a fortification.
  • Google translate 요새화를 하다.
    Fortify.
  • Google translate 우리 군은 철저한 요새화를 통해 적군에 맞서 싸울 준비를 했다.
    Our army prepared to fight against the enemy through thorough fortification.
  • Google translate 외부의 침략에 대비하여 각 도서 지역의 요새화를 도모해야 한다.
    The fortification of each island area should be sought in preparation for external aggression.
  • Google translate 적의 공격으로 위태로운 지경에 처하더라도 왕이 계신 성은 반드시 지켜야 하네.
    Even if you are in danger of an enemy attack, you must defend the city where the king is.
    Google translate 네. 완벽한 요새화로 꼭 지키도록 하겠습니다.
    Yes, i'll make sure to keep it with a perfect fortification.

요새화: fortification,ようさいか【要塞化】,fortification,fortificación,تحصين,хамгаалалт,sự tăng cường phòng thủ, sự tăng cường phòng bị an ninh quốc phòng, công trình phòng thủ,การสร้างป้อมปราการ, ป้อมปราการ,pembentengan, pertahanan, pelindungan,фортификация; укрепление,要塞化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요새화 (요새화)
📚 Từ phái sinh: 요새화되다: 어떠한 적이 쳐들어와도 물리칠 수 있도록 튼튼한 요새로 꾸려지다. 요새화하다: 어떠한 적이 쳐들어와도 물리칠 수 있도록 튼튼한 요새로 꾸리다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Gọi món (132)