🌟 요새화 (要塞化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요새화 (
요새화
)
📚 Từ phái sinh: • 요새화되다: 어떠한 적이 쳐들어와도 물리칠 수 있도록 튼튼한 요새로 꾸려지다. • 요새화하다: 어떠한 적이 쳐들어와도 물리칠 수 있도록 튼튼한 요새로 꾸리다.
🌷 ㅇㅅㅎ: Initial sound 요새화
-
ㅇㅅㅎ (
열심히
)
: 어떤 일에 온 정성을 다하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó. -
ㅇㅅㅎ (
악순환
)
: 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
☆
Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy. -
ㅇㅅㅎ (
이상형
)
: 가장 완전하다고 생각하는 사람의 유형.
☆
Danh từ
🌏 MẪU NGƯỜI LÝ TƯỞNG: Mẫu người mà mình nghĩ là hoàn hảo nhất. -
ㅇㅅㅎ (
의생활
)
: 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc. -
ㅇㅅㅎ (
유심히
)
: 마음속에 품고 있는 뜻이 있게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng. -
ㅇㅅㅎ (
일상화
)
: 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG NHẬT HÓA: Việc trở thành công việc luôn có. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132)