🌟 욕먹다 (辱 먹다)

Động từ  

1. 인격을 무시하는 모욕적인 말을 듣다.

1. BỊ MẮNG CHỬI, BỊ CHỬI BỚI: Phải nghe lời tục tĩu coi thường nhân cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람들에게 욕먹다.
    Be reviled by people.
  • 선배에게 욕먹다.
    To be blamed by a senior.
  • 친구에게 욕먹다.
    Be cursed by a friend.
  • 심하게 욕먹다.
    Be severely criticized.
  • 억울하게 욕먹다.
    Be falsely accused.
  • 그녀는 난생처음 남한테 욕먹고 크게 충격을 받았다.
    For the first time in her life, she was insulted and shocked.
  • 민준이는 실수로 어깨를 부딪힌 옆 사람에게 심하게 욕먹었다.
    Min-joon was severely insulted by the person next to him who accidentally bumped his shoulder.
  • 내가 실수를 하긴 했는데 그렇다고 그렇게까지 욕먹을 일도 아니잖아?
    I made a mistake, but that doesn't mean i'm going to be so damned, right?
    맞아. 아주 상소리를 하더라.
    That's right. he was very rude.

2. 다른 사람에게서 비난이나 안 좋은 소리를 듣다.

2. BỊ MẮNG NHIẾC, BỊ DÈ BỈU: Phải nghe người khác trách mắng hay nói lời không hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 욕먹을 짓.
    What to be blamed for.
  • 욕먹을 태도.
    Attitude to be blamed.
  • 욕먹을 행동.
    Behavior to be blamed.
  • 욕먹고 다니다.
    Cursed.
  • 친구에게 욕먹다.
    Be cursed by a friend.
  • 그는 욕먹을 짓을 했는지 회사 사람들에게 비난을 샀다.
    He drew criticism from the company for what he had done to be blamed.
  • 지수는 반 아이들을 괴롭혀 친구들에게 늘 욕먹고 다녔다.
    Jisoo was always blamed by her friends for bullying her classmates.
  • 사람들이 모두 비난을 하니까 걔도 충격을 받은 거 같더라.
    He seemed shocked when everyone criticized him.
    그런데 욕먹을 만한 일을 한 건 사실이잖아.
    But it's true that you did something that deserves to be blamed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕먹다 (용먹따) 욕먹어 (용머거) 욕먹으니 (용머그니) 욕먹는 (용멍는)

🗣️ 욕먹다 (辱 먹다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Khí hậu (53) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99)