🌟 외신 (外信)

  Danh từ  

1. 외국으로부터 국내의 보도 기관에 들어온 소식.

1. TIN TỨC QUỐC TẾ: Tin tức từ nước ngoài đưa vào cơ quan báo chí trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외신 기자.
    Foreign correspondent.
  • 외신 보도.
    Foreign media reports.
  • 외신이 날아들다.
    Foreign media fly in.
  • 외신이 들어오다.
    Foreign media comes in.
  • 외신이 접수되다.
    Foreign correspondence received.
  • 외신을 읽다.
    Read a foreign press.
  • 외신에서 떠들다.
    Make noise in the foreign press.
  • 외신으로 전해지다.
    Be reported to the foreign press.
  • 최근에 두 나라의 갈등이 심화되고 있다는 외신이 보도되었다.
    Foreign media recently reported that the conflict between the two countries is deepening.
  • 외신에 따르면 일본 정부는 국민들의 경제적 안정을 최우선으로 고려하겠다고 밝혔다.
    According to foreign media, the japanese government said it would consider the people's economic stability as a top priority.
  • 유럽에서 한국 가수들의 인기가 상당하다던데 정말이야?
    I heard that korean singers are very popular in europe. really?
    외신이 전하기로는 이번 공연의 현장 분위기가 정말 열광적이었대.
    Foreign media reports that the atmosphere at the concert was really enthusiastic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외신 (외ː신) 외신 (웨ː신)
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Ngôn luận  

🗣️ 외신 (外信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8)