🌟 우의 (友誼)

Danh từ  

1. 친구나 형제 또는 두 집단 사이의 친밀한 감정과 의리.

1. TÌNH HỮU NGHỊ, TÌNH BẠN, TÌNH BẰNG HỮU, TÌNH ANH EM: Tình cảm thân thiết và độ tin cậy giữa anh em, bạn bè hoặc hai nhóm người với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친구 간의 우의.
    Friendship between friends.
  • 오랜 우의.
    A long friendship.
  • 두터운 우의.
    Thick friendship.
  • 우의가 있다.
    There is friendship.
  • 우의가 좋다.
    Good friendship.
  • 우의를 과시하다.
    Show off one's friendship.
  • 우의를 다지다.
    Strengthen friendship.
  • 우의를 맺다.
    Conclude a friendship.
  • 우의를 쌓다.
    Build a friendship.
  • 두 나라의 대통령은 국가 간의 행사를 열고 우의를 확인했다.
    The presidents of the two countries held events between their countries and confirmed their friendship.
  • 우리는 어려운 일이 있을 때 가장 먼저 도와주는 우의 좋은 사이였다.
    We were the first good friends of wu to help in times of trouble.
  • 너희 아버지와 우리 아버지는 정말 우의가 깊으신 거 같아.
    I think your father and my father are very friendly.
    무려 이십 년을 친구로 지내셨으니 그럴 만도 하지.
    You've been friends for twenty years, so it's understandable.
Từ đồng nghĩa 우애(友愛): 형제 또는 친구 사이의 정과 사랑.
Từ đồng nghĩa 우정(友情): 친구 사이의 정.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우의 (우ː의) 우의 (우ː이)
📚 Từ phái sinh: 우의적: 친구 사이의 정의가 있는. 또는 그런 것.

🗣️ 우의 (友誼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)