🌟 우애 (友愛)

Danh từ  

1. 형제 또는 친구 사이의 정과 사랑.

1. TÌNH BẠN, TÌNH ANH EM: Tình cảm và sự yêu mến giữa anh em hoặc bạn bè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두터운 우애.
    Thick friendship.
  • 우애가 깊다.
    Friendship is deep.
  • 우애가 넘치다.
    Be full of fraternity.
  • 우애가 지극하다.
    Friendship is intense.
  • 우애를 돈독히 하다.
    Strengthen friendship.
  • 요즘에는 재산 때문에 형제간에 우애가 깨지는 일도 더러 있다.
    Nowadays, there are some cases where property breaks the friendship between brothers.
  • 일찍이 부모를 여의고 둘이서 살아온 터라 두 남매는 유난히 우애가 돈독했다.
    Having lost their parents early and lived together, the two siblings were exceptionally close.
  • 부모는 자식을 사랑하고, 자식은 부모를 공경하며, 형제간에는 우애가 있어야 집안이 화목하다.
    Parents love their children, children respect their parents, and brothers need friendship to make the family happy.
  • 우리 애들은 매일 싸워서 걱정이야.
    My kids fight every day, so i'm worried.
    그래? 우리 애들은 우애가 깊어서 싸우는 일 없이 사이좋게 잘 지내는데.
    Yeah? my kids are very friendly and get along well without fighting.
Từ đồng nghĩa 우의(友誼): 친구나 형제 또는 두 집단 사이의 친밀한 감정과 의리.
Từ đồng nghĩa 우정(友情): 친구 사이의 정.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우애 (우ː애)
📚 Từ phái sinh: 우애하다(友愛하다): 형제 또는 친구 사이에 서로 사랑하다. 우애적: 형제간 또는 친구 간의 사랑이나 정분이 있는. 또는 그런 것.

🗣️ 우애 (友愛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23)