🌟 윗도리

Danh từ  

1. 허리의 윗부분.

1. TẤM LƯNG: Phần trên của eo lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윗도리가 발달하다.
    The top is developed.
  • 윗도리가 춥다.
    The top is cold.
  • 윗도리가 탄탄하다.
    The top is solid.
  • 윗도리를 가리다.
    Cover the top.
  • 윗도리를 내놓다.
    Put out the top.
  • 나와 친구들은 윗도리를 내놓고 물속에서 놀았다.
    Me and my friends put out their tops and played in the water.
  • 그가 윗옷을 벗자 그의 탄탄한 윗도리가 드러났다.
    When he took off his topcoat, his solid top came to light.
  • 나는 가을이 지나면서 점점 윗도리가 추워지는 걸 느꼈다.
    I felt my top was getting colder as autumn passed.
  • 저 사람 근육 좀 봐.
    Look at his muscles.
    윗도리 근육이 정말 대단한데!
    What a great upper arm muscle!
Từ trái nghĩa 아랫도리: 허리의 아랫부분., 아래에 입는 옷.
Từ tham khảo 웃통: 몸에서 허리 위의 부분., 허리 윗부분의 몸에 입는 옷.

2. 몸의 윗부분에 입는 옷.

2. ÁO: Đồ mặc ở phần trên của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윗도리 단추.
    The top button.
  • 윗도리 주머니.
    A top pocket.
  • 윗도리를 걸치다.
    Put on a coat.
  • 윗도리를 벗다.
    Take off the top.
  • 윗도리를 올리다.
    Put up one's top.
  • 윗도리를 입다.
    Put on a top.
  • 민준이가 윗도리를 벗자 탄탄한 근육질의 몸이 드러났다.
    When min-jun took off his top, a solid muscular body was revealed.
  • 내 맞은편에 앉아 있는 사람은 윗도리 단추가 풀려서 배가 다 보였다.
    The man sitting opposite me saw his stomach, with his top button undone.
  • 윗도리 올릴까요?
    Should i put my top up?
    청진기를 등에 대야 하니 그렇게 하세요.
    I need a stethoscope on my back, so do it.
Từ đồng nghĩa 상의(上衣): 몸의 위쪽에 입는 옷.
Từ đồng nghĩa 웃통: 몸에서 허리 위의 부분., 허리 윗부분의 몸에 입는 옷.
Từ đồng nghĩa 윗옷: 위에 입는 옷.
Từ trái nghĩa 아랫도리: 허리의 아랫부분., 아래에 입는 옷.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윗도리 (위또리) 윗도리 (윋또리)


🗣️ 윗도리 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52)