🌟 위약 (僞藥)

Danh từ  

1. 환자가 심리적인 효과를 얻을 수 있도록 주는 가짜 약.

1. THUỐC GIẢ: Thuốc giả để bệnh nhân có thể thấy hiệu quả về mặt tâm lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위약 치료.
    Placebo treatment.
  • 위약 투여.
    Placebo administration.
  • 위약 효과.
    Placebo effect.
  • 위약을 먹다.
    Take placebo.
  • 위약을 복용하다.
    Take placebo.
  • 위약을 사용하다.
    Use placebo.
  • 위약을 먹은 환자는 정말로 몸이 더 좋아졌다고 믿었다.
    The patient who took the placebo believed he really got better.
  • 병에 걸린 아이는 약을 먹으면 낫는다고 믿어 위약을 먹고 상태가 나아졌다.
    The sick child took the placebo and got better in the belief that taking the medicine would cure him.
  • 의사 선생님, 위약을 먹는 것 말고 정말 병을 낫게 할 약은 없나요?
    Doctor, do you have any medicine to really cure your illness other than taking placebo?
    안타깝지만 그 환자의 병에는 확실한 약이 없습니다.
    Unfortunately, there's no definite medication for the patient's illness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위약 (위약) 위약이 (위야기) 위약도 (위약또) 위약만 (위양만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52)