🌟 웅크리다

  Động từ  

1. 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다.

1. LOM KHOM, CO RO, CO QUẮP: Gập cơ thể vào phía trong khiến cho nhỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웅크린 자세.
    A crouching position.
  • 웅크리며 자다.
    Sleep curled up.
  • 등을 웅크리다.
    Crawl one's back.
  • 몸을 웅크리다.
    Crawl up.
  • 어깨를 웅크리다.
    Crawl one's shoulders.
  • 추운 겨울날 민준이는 어깨를 잔뜩 웅크린 채 걸어가고 있었다.
    On a cold winter day, min-jun was walking with his shoulders crouched.
  • 겁에 질린 아이는 덜덜 떨면서 이불을 덮어쓰고 몸을 웅크리고 있었다.
    The frightened child was crouching under the covers of a quilt, trembling.
  • 밤새 웅크리고 잤더니 몸이 뻐근하네.
    I've been crouching all night and feeling stiff.
    보일러가 고장 나는 바람에 나도 너무 추웠어.
    The boiler broke down and i was so cold, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웅크리다 (웅크리다) 웅크리어 (웅크리어웅크리여) 웅크리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 웅크리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 웅크리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76)