🌟 웅크리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웅크리다 (
웅크리다
) • 웅크리어 (웅크리어
웅크리여
) • 웅크리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 웅크리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 웅크리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅋㄹㄷ: Initial sound 웅크리다
-
ㅇㅋㄹㄷ (
웅크리다
)
: 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 LOM KHOM, CO RO, CO QUẮP: Gập cơ thể vào phía trong khiến cho nhỏ đi. -
ㅇㅋㄹㄷ (
옹크리다
)
: 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다.
Động từ
🌏 CO LẠI, KHOM NGƯỜI: Thu mình vào bên trong làm cho nhỏ lại.
• Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76)