🌟 웅크리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웅크리다 (
웅크리다
) • 웅크리어 (웅크리어
웅크리여
) • 웅크리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 웅크리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 웅크리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅋㄹㄷ: Initial sound 웅크리다
-
ㅇㅋㄹㄷ (
웅크리다
)
: 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 LOM KHOM, CO RO, CO QUẮP: Gập cơ thể vào phía trong khiến cho nhỏ đi. -
ㅇㅋㄹㄷ (
옹크리다
)
: 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다.
Động từ
🌏 CO LẠI, KHOM NGƯỜI: Thu mình vào bên trong làm cho nhỏ lại.
• Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103)