🌟 원기둥 (圓 기둥)

Danh từ  

1. 크기가 똑같은 두 개의 원을 밑면으로 하는 기둥 모양의 입체 도형.

1. HÌNH TRỤ: Hình lập thể có dạng cột với hai đầu là hai hình tròn có kích thước bằng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원기둥의 높이.
    The height of the cylinder.
  • 원기둥의 부피.
    The volume of a cylinder.
  • 원기둥의 전개도.
    A diagram of the development of the cylinder.
  • 원기둥을 그리다.
    Draw a cylinder.
  • 원기둥을 만들다.
    Make a cylinder.
  • 원기둥을 세우다.
    Erect a cylinder.
  • 나는 수학 시간에 도화지를 둥글게 말아서 원기둥을 만들었다.
    I rolled the drawing paper round in math class to make a cylinder.
  • 원기둥의 겉넓이를 구하기 위해서는 두 밑면과 옆면을 각각 구해서 합해야 한다.
    To obtain the outer width of a cylindrical column, two bottoms and sides must be obtained and combined, respectively.
  • 우리 주변의 원기둥 모양을 한번 말해 볼까요?
    Let's talk about the shape of the column around us.
    음료수 캔이요!
    A soda can!
Từ tham khảo 각기둥(角기둥): 밑면이 평행한 두 개의 동일한 다각형이고 옆면은 세 개 이상의 사각형으…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원기둥 (원기둥)


🗣️ 원기둥 (圓 기둥) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Hẹn (4) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42)