🌟 위도 (緯度)

Danh từ  

1. 지구 위의 위치를 가로로 나타내는 것.

1. VĨ ĐỘ: Sự thể hiện vị trí trên trái đất theo chiều ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위도와 경도.
    Latitude and longitude.
  • 위도가 낮다.
    Low latitude.
  • 위도가 높다.
    High latitude.
  • 위도를 따라가다.
    Follow the latitude.
  • 위도로 나누다.
    Divide by latitude.
  • 북반구에서는 위도가 높아질수록 기후가 차가워진다.
    In the northern hemisphere, the higher the latitude, the colder the climate becomes.
  • 이 도시는 적도에 가까운 위도 에 있지만 지대도 높아서 기후가 서늘하다.
    The city is on a latitude close to the equator, but the land is also high and the climate is cool.
  • 위도가 같은 위치에 있는 나라들은 기후가 다들 비슷비슷한가?
    Countries with the same latitude have similar climates?
    온도는 아마 거의 비슷할 텐데, 기후가 비슷하다고는 말할 수 없지.
    Temperatures are probably about the same, but i can't say the climate is similar.
Từ tham khảo 경도(經度): 지구 위의 위치를 세로로 나타내는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위도 (위도)


🗣️ 위도 (緯度) @ Giải nghĩa

🗣️ 위도 (緯度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204)