🌟 유치되다 (誘致 되다)

Động từ  

1. 행사나 사업, 자금 등이 들어오다.

1. ĐƯỢC THU HÚT: Sự kiện, dự án hay vốn... đổ vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업이 유치되다.
    Business is attracted.
  • 예금이 유치되다.
    Deposit is attracted.
  • 올림픽이 유치되다.
    Olympic bid.
  • 월드컵이 유치되다.
    World cup hosted.
  • 자금이 유치되다.
    Funds are attracted.
  • 행사가 유치되다.
    The event is hosted.
  • 우리나라에 월드컵이 유치되어 지금 경기장 건설이 한창 이루어지고 있다.
    The world cup has been hosted in our country and the construction of the stadium is now in full swing.
  • 우리 은행에서 새로 출시한 예금 상품에 많은 예금이 유치되었다.
    A lot of deposits have been attracted to our bank's newly launched depositary goods.
  • 공적 자금이 우리 회사에 유치되어 기술 개발을 계속할 수 있게 되었다.
    Public funds have been attracted to our company, allowing us to continue developing technology.
  • 외부에서 투자를 유치하는 일은 어떻게 진행되고 있나?
    How is it going to attract investment from outside?
    홍보가 부족한 관계로 유치된 금액이 아직 미미합니다.
    Due to lack of publicity, the amount attracted is still small.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유치되다 (유치되다) 유치되다 (유치뒈다)
📚 Từ phái sinh: 유치(誘致): 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Du lịch (98)