🌟 유포 (流布)

  Danh từ  

1. 세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림.

1. SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바이러스 유포.
    The spread of the virus.
  • 유언비어 유포.
    The spread of false rumors.
  • 음란물 유포.
    Dissemination of obscene materials.
  • 허위 사실 유포.
    Dissemination of false information.
  • 소문의 유포.
    The spread of rumors.
  • 유포가 되다.
    Dissemination.
  • 유포를 하다.
    To spread.
  • 악성 컴퓨터 바이러스 유포에 가담한 해커들이 경찰에 붙잡혔다.
    Police have arrested hackers involved in the spread of malicious computer viruses.
  • 그 사람이 내 사생활에 대한 허위 사실 유포를 주동했다.
    He led the spread of false information about my private life.
  • 요즘에 우리 집 아이가 컴퓨터로 뭘 그렇게 하는지 걱정이 돼요.
    I'm worried about what my kid does with his computer these days.
    그러시겠어요. 특히 요즘에는 불법 음란물 유포 사건도 많으니까요.
    I'm sure you will. especially these days, there are many cases of illegal pornography.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유포 (유포)
📚 Từ phái sinh: 유포되다(流布되다): 세상에 널리 퍼지다. 유포하다(流布하다): 세상에 널리 퍼뜨리다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Ngôn luận  

🗣️ 유포 (流布) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103)