🌟 유포 (流布)

  Danh từ  

1. 세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림.

1. SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바이러스 유포.
    The spread of the virus.
  • Google translate 유언비어 유포.
    The spread of false rumors.
  • Google translate 음란물 유포.
    Dissemination of obscene materials.
  • Google translate 허위 사실 유포.
    Dissemination of false information.
  • Google translate 소문의 유포.
    The spread of rumors.
  • Google translate 유포가 되다.
    Dissemination.
  • Google translate 유포를 하다.
    To spread.
  • Google translate 악성 컴퓨터 바이러스 유포에 가담한 해커들이 경찰에 붙잡혔다.
    Police have arrested hackers involved in the spread of malicious computer viruses.
  • Google translate 그 사람이 내 사생활에 대한 허위 사실 유포를 주동했다.
    He led the spread of false information about my private life.
  • Google translate 요즘에 우리 집 아이가 컴퓨터로 뭘 그렇게 하는지 걱정이 돼요.
    I'm worried about what my kid does with his computer these days.
    Google translate 그러시겠어요. 특히 요즘에는 불법 음란물 유포 사건도 많으니까요.
    I'm sure you will. especially these days, there are many cases of illegal pornography.

유포: circulation; spread,るふ【流布】,circulation, propagation, diffusion,distribución, divulgación, difusión,النشر، الإفشاء,тархалт, дэлгэрэлт,sự lan truyền, sự làm lan truyền,การแพร่กระจาย, การแพร่หลาย,penyebaran, peredaran,распространение,流传,散布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유포 (유포)
📚 Từ phái sinh: 유포되다(流布되다): 세상에 널리 퍼지다. 유포하다(流布하다): 세상에 널리 퍼뜨리다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Ngôn luận  

🗣️ 유포 (流布) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Thể thao (88) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)