🌟 유학생 (留學生)

☆☆☆   Danh từ  

1. 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생.

1. DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해외 유학생.
    An overseas student.
  • 유학생 신분.
    Student status.
  • 유학생의 생활.
    The life of a student studying abroad.
  • 유학생의 유입.
    The influx of international students.
  • 유학생이 늘어나다.
    Increases the number of students studying abroad.
  • 유학생이 많다.
    There are many students studying abroad.
  • 유학생으로 지원하다.
    Apply as an international student.
  • 해외에서 학위를 딴 유학생들이 국내 학계에 대거 유입되었다.
    A large influx of international students with degrees from abroad into the domestic academic world.
  • 나는 물가가 비싼 해외에서 공부하는 유학생 신분으로 사치는 엄두도 못 냈다.
    I couldn't even think of luxury as a high-priced international student.
  • 우리 학교에서는 해외에서 유학을 온 우수한 유학생들에게 장학금을 주고 있다.
    Our school is offering scholarships to outstanding international students who have studied abroad.
  • 남자 친구가 유학생이라면서?
    I heard your boyfriend is an international student.
    응, 그래서 자주 못 만나.
    Yes, so we can't see each other often.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유학생 (유학쌩)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 유학생 (留學生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78)