🌟 유학생 (留學生)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유학생 (
유학쌩
)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập Đời sống học đường
🗣️ 유학생 (留學生) @ Ví dụ cụ thể
- 재외 유학생. [재외 (在外)]
- 영어 열풍이 불면서 재외 유학생의 수가 급증하였다. [재외 (在外)]
- 우리 대학은 유학생 입학 기준을 완화하여 외국에서 온 재적생이 많다. [재적생 (在籍生)]
- 국비 유학생. [국비 (國費)]
- 나는 국비 유학생으로 선발되어 이 년 동안 일본에서 장학금을 받으며 공부했다. [국비 (國費)]
- 한국어를 배우러 오는 유학생 중에 중국어권 화자가 차지하는 비율이 높다. [화자 (話者)]
- 재일 유학생. [재일 (在日)]
- 일본과의 교류가 늘어나면서 재일 유학생의 수도 늘어나고 있다. [재일 (在日)]
- 관비 유학생. [관비 (官費)]
🌷 ㅇㅎㅅ: Initial sound 유학생
-
ㅇㅎㅅ (
여행사
)
: 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan. -
ㅇㅎㅅ (
여학생
)
: 여자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỮ SINH: Học sinh nữ. -
ㅇㅎㅅ (
유학생
)
: 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎㅅ (
위험성
)
: 위험한 성질이나 위험해질 가능성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm. -
ㅇㅎㅅ (
입학식
)
: 학교에서 새로 입학하는 학생들을 모아 놓고 하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ NHẬP HỌC: Nghi thức dành cho các học sinh mới vào học ở trường.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78)