🌟 원어 (原語)

Danh từ  

1. 번역하거나 고치기 전의 말.

1. TIẾNG GỐC, BẢN GỐC: Tiếng trước khi được biên dịch hay sửa đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원어의 뉘앙스.
    The nuance of the original language.
  • 원어의 뜻.
    Meaning of the original language.
  • 원어를 배우다.
    Learn the original language.
  • 원어를 사용하다.
    Use native language.
  • 원어를 제시하다.
    Present the original language.
  • 원어로 공연되다.
    Perform in native language.
  • 원어로 배우다.
    Learn in the original language.
  • 원어로 읽다.
    Read in original language.
  • 번역을 하다 보면 원어의 뉘앙스를 살리기 어려울 때가 있다.
    Translation sometimes makes it difficult to revive the nuance of the original language.
  • 오랜만에 뮤지컬을 보러 갔는데 원어로 공연을 해서 하나도 못 알아들었다.
    I went to see a musical in a long time, but i couldn't understand anything because i was performing in native language.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원어 (워너)


🗣️ 원어 (原語) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52)