🌟 원예 (園藝)

Danh từ  

1. 채소, 과일, 꽃 등을 심고 가꾸는 일.

1. VIỆC TRỒNG TRỌT: Việc trồng và chăm bón những loại thực vật như rau cải, hoa quả, hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일나무 원예.
    Fruit tree gardening.
  • 원예 과목.
    Horticulture.
  • 원예가 활성화하다.
    Gardening activates.
  • 원예를 즐기다.
    Enjoy gardening.
  • 원예를 하다.
    Horticulture.
  • 평소 원예를 즐기시는 선생님은 교실 창가에도 갖가지 화분을 기르셨다.
    The teacher, who usually enjoys gardening, has grown various pots in the window of the classroom.
  • 최근 농촌에서는 고소득을 올릴 수 있는 원예가 활발하게 성장하고 있다.
    Recently in rural areas, horticulture to raise high income has been growing briskly.
  • 도시에 사니까 너무 답답해서 못 견디겠어요.
    Living in the city is so stuffy that i can't stand it.
    마당에 작은 화단이라도 만들어서 원예를 해 보는 건 어떠세요?
    Why don't you plant a small flower garden in your yard?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원예 (워녜)

🗣️ 원예 (園藝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28)