🌟 ㄴ들
Trợ từ
📚 Annotation: 받침 없는 체언이나 부사어 뒤에 붙여 쓴다.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76)