🌟 ㄴ들
Trợ từ
📚 Annotation: 받침 없는 체언이나 부사어 뒤에 붙여 쓴다.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78)