🌟 유역 (流域)

Danh từ  

1. 강의 영향을 받는 강의 주변 지역.

1. LƯU VỰC: Khu vực xung quanh sông chịu ảnh hưởng của sông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙동강 유역.
    The nakdong river basin.
  • 한강 유역.
    Han river basin.
  • 유역 개발.
    Catchment development.
  • 유역 관리.
    Basin management.
  • 유역 일대.
    Watershed area.
  • 유역을 보호하다.
    Protect the basin.
  • 유역에 살다.
    Live in the basin.
  • 유역에 위치하다.
    Located in a basin.
  • 원시 주민들은 강을 따라 강의 유역에 모여 살았다.
    Primitive residents lived in the river basin along the river.
  • 오염된 낙동강 유역을 보호하기 위해 사람들이 강 주변에서 쓰레기를 줍고 있다.
    People are picking up garbage around the river to protect the polluted nakdong river basin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유역 (유역) 유역이 (유여기) 유역도 (유역또) 유역만 (유영만)

🗣️ 유역 (流域) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81)