🌟 유업 (遺業)

Danh từ  

1. 조상으로부터 이어 온 사업.

1. NGHỀ GIA TRUYỀN: Sự nghiệp được tiếp quản từ tổ tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아버지의 유업.
    Father's dairy.
  • 조상의 유업.
    Ancestor's oil business.
  • 유업을 계승하다.
    Successive to the dairy industry.
  • 유업을 받다.
    Get a dairy.
  • 유업을 잇다.
    Continuing a career.
  • 이 일은 우리 가문 대대로 내려오는 유업이다.
    This is a dairy industry that has been handed down from generation to generation in our family.
  • 나는 아버지의 가게를 이어받아 유업을 계승하기로 결심했다.
    I decided to take over my father's shop and succeed to the dairy industry.
  • 넌 집안의 사업을 물려받을 거니?
    Are you going to inherit the family business?
    응, 우리 가족의 유업을 지키고 싶어.
    Yes, i want to protect my family's legacy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유업 (유업) 유업이 (유어비) 유업도 (유업또) 유업만 (유엄만)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)