🌟 유업 (遺業)

Danh từ  

1. 조상으로부터 이어 온 사업.

1. NGHỀ GIA TRUYỀN: Sự nghiệp được tiếp quản từ tổ tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지의 유업.
    Father's dairy.
  • Google translate 조상의 유업.
    Ancestor's oil business.
  • Google translate 유업을 계승하다.
    Successive to the dairy industry.
  • Google translate 유업을 받다.
    Get a dairy.
  • Google translate 유업을 잇다.
    Continuing a career.
  • Google translate 이 일은 우리 가문 대대로 내려오는 유업이다.
    This is a dairy industry that has been handed down from generation to generation in our family.
  • Google translate 나는 아버지의 가게를 이어받아 유업을 계승하기로 결심했다.
    I decided to take over my father's shop and succeed to the dairy industry.
  • Google translate 넌 집안의 사업을 물려받을 거니?
    Are you going to inherit the family business?
    Google translate 응, 우리 가족의 유업을 지키고 싶어.
    Yes, i want to protect my family's legacy.

유업: inherited business,かぎょう【家業】,entreprise héritée, entreprise familiale,negocio heredado, negocio familiar,شركات عائلية,үе залгамжилсан аж ахуй,nghề gia truyền,กิจการที่ได้รับตกทอดจากบรรพบุรุษ, ธุรกิจที่ได้รับตกทอดจากบรรพบุรุษ,usaha warisan, usaha turunan,дело, оставленное предками,祖业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유업 (유업) 유업이 (유어비) 유업도 (유업또) 유업만 (유엄만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149)