🌟 유용되다 (流用 되다)

Động từ  

1. 남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것이 다른 데에 쓰이다.

1. BỊ SỬ DỤNG TRÁI PHÉP, BỊ SỬ DỤNG TRÁI MỤC ĐÍCH: Cái của người khác hoặc cái có mục đích đã được định sẵn bị dùng vào chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공금이 유용되다.
    Public funds are misappropriated.
  • 대금이 유용되다.
    The money is misappropriated.
  • 돈이 유용되다.
    Money is misappropriated.
  • 개인 비용으로 유용되다.
    Be useful for personal expenses.
  • 경비로 유용되다.
    Be useful for expenses.
  • 국민의 세금은 정부의 불필요한 경비로 유용되었다.
    The people's taxes were misappropriated as unnecessary expenses for the government.
  • 회사의 공금이 사장님 가족 여행에 유용되었음이 사원들에게 알려졌다.
    Employees have been informed that the company's public funds have been diverted for the president's family trip.
  • 팀 업무비가 부장님의 개인 식비로 유용되고 있대요.
    The team's work expenses are being used for the manager's personal meals.
    부당한 일이로군요. 그런 일이 일어나지 않도록 대책을 마련해야겠어요.
    That's unfair. we need to come up with measures to prevent that from happening.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유용되다 (유용되다) 유용되다 (유용뒈다)
📚 Từ phái sinh: 유용(流用): 남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것을 다른 데에 씀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Xem phim (105) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)