🌟 전통적 (傳統的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는.

1. MANG TÍNH TRUYỀN THỐNG: Được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통적 가치관.
    Traditional values.
  • 전통적 방식.
    Traditional way.
  • 전통적 사고.
    Traditional thinking.
  • 전통적 사상.
    Traditional ideas.
  • 전통적 역할.
    Traditional roles.
  • 전통적 의식.
    Traditional ritual.
  • 전래 동화에는 전통적 정서가 담겨 있다.
    Traditional fairy tales contain traditional sentiments.
  • 젊은이들에게 개인주의가 확산되면서 집단을 중요시하는 전통적 가치관이 사라지고 있다.
    With the spread of individualism among young people, traditional values of group importance are disappearing.
  • 옛날에는 된장이 약으로도 쓰였나요?
    Was soybean paste used as a medicine in the past?
    상처난 데 바르는 전통적 치료 방법 중 하나였어.
    It was one of the traditional treatments for wounds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전통적 (전통적)
📚 Từ phái sinh: 전통(傳統): 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 …
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 전통적 (傳統的) @ Giải nghĩa

🗣️ 전통적 (傳統的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)