🌟 육친 (肉親)

Danh từ  

1. 부모와 자식, 형제처럼 같은 핏줄로 이어진 가족 관계에 있는 사람.

1. RUỘT THỊT: Người có quan hệ gia tộc cùng chung một dòng máu như cha mẹ và con cái, anh em.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육친의 애정.
    Parental affection.
  • 육친을 만나다.
    Meet one's parents.
  • 육친을 잃다.
    Lose one's parent.
  • 육친을 찾다.
    Find one's own father.
  • 육친을 챙기다.
    Take care of one's father and father.
  • 집에서는 동생과 싸우다가도 역시 육친의 애정이 있는 것인지 밖에선 동생을 챙기게 된다.
    At home, you fight with your brother, but you also take care of him outside whether he has affection for his parents.
  • 전쟁 중에 헤어진 아버지와 아들이 육친을 찾아 주는 프로그램을 통해 만날 수 있게 되었다.
    The father and son who were separated during the war were able to meet through a program to find their parents.
  • 어린아이에게 부모님과 형제는 자기 세상의 전부일 텐데 그런 육친들을 잃어버린 전쟁고아들이 너무 안타까워.
    For a child, parents and brothers must be everything in his world, but i feel so sorry for the war orphans who lost their own flesh and blood.
    그러게 말이야. 전쟁은 무슨 일이 있어도 일어나서는 안 돼.
    I know. war shouldn't happen no matter what.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육친 (육친)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13)