🌟 저렇다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저렇다 (
저러타
) • 저런 (저런
) • 저래 (저래
) • 저러니 (저러니
) • 저렇습니다 (저러씀니다
)
📚 thể loại: Chỉ thị Diễn tả vị trí
🗣️ 저렇다 @ Giải nghĩa
🗣️ 저렇다 @ Ví dụ cụ thể
- 형은 이렇다 저렇다 말이 없이 방에 틀어박혀 있었다. [이렇다 저렇다 말이 없다]
- 친구는 화가 난 표정으로 이렇다 저렇다 말이 없이 입을 꾹 다물고 있었다. [이렇다 저렇다 말이 없다]
- 항상 이렇다 저렇다 말이 없으니 얼마나 답답한지 모릅니다. [이렇다 저렇다 말이 없다]
🌷 ㅈㄹㄷ: Initial sound 저렇다
-
ㅈㄹㄷ (
자라다
)
: 생물이 부분적으로 또는 전체적으로 점점 커지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN: Sinh vật dần dần to lớn hơn ở từng bộ phận hoặc tổng thể. -
ㅈㄹㄷ (
지르다
)
: 목소리를 크게 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀO, THÉT, HÉT, HÔ: Phát ra giọng to. -
ㅈㄹㄷ (
자르다
)
: 물체를 베거나 동강을 내어 일부를 끊어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẮT, CHẶT, THÁI, SẮC, BỔ, CHẺ…: Chia một vật thể ra thành những miếng nhỏ hay những phần nhỏ. -
ㅈㄹㄷ (
저렇다
)
: 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY, NHƯ THẾ KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... giống với cái đó. -
ㅈㄹㄷ (
졸리다
)
: 자고 싶은 느낌이 들다.
☆☆
Động từ
🌏 BUỒN NGỦ: Có cảm giác muốn ngủ. -
ㅈㄹㄷ (
잘리다
)
: 물체가 베어져 동강이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐỨT, BỊ CẮT: Vật thể bị cắt và có vết đứt. -
ㅈㄹㄷ (
저러다
)
: 저렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NHƯ THẾ: Làm như thế. -
ㅈㄹㄷ (
조르다
)
: 누구에게 무엇을 해 달라고 자꾸 요구하다.
☆☆
Động từ
🌏 VÒI VĨNH, ĐÒI HỎI, XIN XỎ: Nài nỉ liên tục xin ai đó làm cho cái gì đó. -
ㅈㄹㄷ (
지르다
)
: 팔다리나 막대기 등을 뻗어 사람이나 사물을 힘껏 건드리다.
☆
Động từ
🌏 THỌC, CHỌC, HUÝCH: Duỗi chân tay hoặc gậy rồi chạm mạnh vào người hay sự vật. -
ㅈㄹㄷ (
질리다
)
: 놀라거나 무서워서 기가 막히거나 기운이 꺾이거나 하다.
☆
Động từ
🌏 CHÁN NGẤY, CHÁN GHÉT, KHIẾP HÃI: Ngạc nhiên hoặc sợ hãi đến mức kinh ngạc hay không còn cảm thấy hứng thú nữa. -
ㅈㄹㄷ (
졸리다
)
: 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조여지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ BÓP NGHẸT, BỊ SIẾT: Cái bị quấn quanh hay buộc bị thắt chặt. -
ㅈㄹㄷ (
저리다
)
: 뼈마디나 몸의 일부가 오래 눌려서 피가 잘 통하지 못하여 감각이 둔하고 아리다.
☆
Tính từ
🌏 TÊ: Xương hoặc một phần của cơ thể bị ấn lâu nên máu huyết lưu thông không tốt, mất cảm giác và tê dại. -
ㅈㄹㄷ (
조르다
)
: 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조이다.
☆
Động từ
🌏 SIẾT CHẶT, THẮT CHẶT: Siết chặt thứ đã được cột quanh hay quấn lại.
• Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)