🌟 저렇다

☆☆☆   Tính từ  

1. 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.

1. NHƯ THẾ NÀY, NHƯ THẾ KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... giống với cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저럴 수가.
    I can't do that.
  • 저렇게 지저귀다.
    That's how they sing.
  • 저렇게 파랗다.
    It's so blue.
  • 생김이 저렇다.
    It looks like that.
  • 외모가 저렇다.
    Look like that.
  • 나의 남자 친구는 외모는 저러나 마음은 여리고 순진하다.
    My boyfriend looks like that, but he's soft-hearted and naive.
  • 평소에 정리 정돈을 못 하는 우리 딸은 말로만 잘 하겠다고 하지 늘 저렇다.
    My daughter, who usually doesn't organize things, says she'll do it with words, but she's always like that.
  • 미안해. 그런데 정말 거짓말하려고 했던 건 아니야.
    I'm sorry. but i didn't mean to lie.
    이렇다 저렇다 변명할 것 없어.
    There's no excuse for this or that.
작은말 조렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다.
Từ tham khảo 그렇다: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다., 특별한 변화가 없다., 좋지 않거나 만족…
Từ tham khảo 이렇다: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
본말 저러하다: 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저렇다 (저러타) 저런 (저런) 저래 (저래) 저러니 (저러니) 저렇습니다 (저러씀니다)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  


🗣️ 저렇다 @ Giải nghĩa

🗣️ 저렇다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)