🌟 움켜잡다

  Động từ  

1. 손가락을 오므려 힘 있게 꽉 잡다.

1. CHỘP, BÓP, TÓM, TÚM, SIẾT: Chụm các ngón tay lại và bắt chặt lấy một cách rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 움켜잡은 옷자락.
    The hem of a garment seized by the hand.
  • 머리카락을 움켜잡다.
    Grasp the hair.
  • 손을 움켜잡다.
    Grab hands.
  • 움켜잡다.
    Hold tight.
  • 세게 움켜잡다.
    Grasp hard.
  • 나는 쓰린 배를 움켜잡고 겨우 병원으로 갔다.
    I managed to go to the hospital, clutching my bitter stomach.
  • 버스가 갑자기 정차하는 바람에 나는 순간적으로 손잡이를 움켜잡았다.
    The bus suddenly stopped and i grabbed the handle in a moment.
  • 구조대가 도착했을 때 그들은 빠른 물살 속에서 간신히 밧줄을 움켜잡고 버티고 있었다.
    When the rescue team arrived, they were barely holding on to the rope in the swift current.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움켜잡다 (움켜잡따) 움켜잡아 (움켜자바) 움켜잡으니 (움켜자브니) 움켜잡는 (움켜잠는)
📚 Từ phái sinh: 움켜잡히다: ‘움켜잡다’의 피동사.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 움켜잡다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159)