🌟 움켜잡다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움켜잡다 (
움켜잡따
) • 움켜잡아 (움켜자바
) • 움켜잡으니 (움켜자브니
) • 움켜잡는 (움켜잠는
)
📚 Từ phái sinh: • 움켜잡히다: ‘움켜잡다’의 피동사.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 움켜잡다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㅋㅈㄷ: Initial sound 움켜잡다
-
ㅇㅋㅈㄷ (
움켜쥐다
)
: 손가락을 오므려 손안에 꽉 잡고 놓지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 NẮM, ÔM, TÚM, GIỮ: Chụm các ngón tay lại và giữ chặt không thả ra. -
ㅇㅋㅈㄷ (
움켜잡다
)
: 손가락을 오므려 힘 있게 꽉 잡다.
☆
Động từ
🌏 CHỘP, BÓP, TÓM, TÚM, SIẾT: Chụm các ngón tay lại và bắt chặt lấy một cách rất mạnh. -
ㅇㅋㅈㄷ (
앙칼지다
)
: 힘겨운 일에 있는 힘을 다해 세게 덤비는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 KHỐC LIỆT: Có thái độ dốc hết sức và đương đầu mạnh mẽ với việc gian nan.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159)