🌟 웃돌다

  Động từ  

1. 어떤 정도를 넘어서다.

1. TRỘI, QUÁ, NỔI TRỘI, HƠN: Vượt qua mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웃도는 수준.
    Exceeding levels.
  • 평균을 웃돌다.
    Exceeding average.
  • 기준보다 웃돌다.
    Above the standard.
  • 약간 웃돌다.
    Slightly over.
  • 훨씬 웃돌다.
    It's way above.
  • 올해 물가 상승률이 지난해의 수준을 크게 웃돌고 있다.
    This year's inflation rate is well above last year's level.
  • 우리 학교의 등록금은 주변의 다른 학교보다 약간 웃돈다.
    Our school's tuition is slightly above the rest of the surrounding schools.
  • 이번 달 우리 팀의 실적은 지난달의 실적에 약간 웃돌고 있다.
    Our team's performance this month is slightly above that of last month.
  • 지수의 글 쓰는 실력은 또래 아이들의 실력을 웃도는 수준이다.
    Jisoo's writing skills exceed those of her peers.
Từ trái nghĩa 밑돌다: 어떤 기준이나 수준이 되는 수량에 미치지 못하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웃돌다 (욷똘다) 웃돌아 (욷또라) 웃도니 (욷또니) 웃돕니다 (욷똠니다)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 웃돌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11)