🌟 웃돌다

  Động từ  

1. 어떤 정도를 넘어서다.

1. TRỘI, QUÁ, NỔI TRỘI, HƠN: Vượt qua mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웃도는 수준.
    Exceeding levels.
  • Google translate 평균을 웃돌다.
    Exceeding average.
  • Google translate 기준보다 웃돌다.
    Above the standard.
  • Google translate 약간 웃돌다.
    Slightly over.
  • Google translate 훨씬 웃돌다.
    It's way above.
  • Google translate 올해 물가 상승률이 지난해의 수준을 크게 웃돌고 있다.
    This year's inflation rate is well above last year's level.
  • Google translate 우리 학교의 등록금은 주변의 다른 학교보다 약간 웃돈다.
    Our school's tuition is slightly above the rest of the surrounding schools.
  • Google translate 이번 달 우리 팀의 실적은 지난달의 실적에 약간 웃돌고 있다.
    Our team's performance this month is slightly above that of last month.
  • Google translate 지수의 글 쓰는 실력은 또래 아이들의 실력을 웃도는 수준이다.
    Jisoo's writing skills exceed those of her peers.
Từ trái nghĩa 밑돌다: 어떤 기준이나 수준이 되는 수량에 미치지 못하다.

웃돌다: exceed,うわまわる【上回る】,surpasser, être au-dessus de quelque chose,exceder,يتفوّق,давах, илүү гарах,trội, quá, nổi trội, hơn,เหนือกว่า, เกินกว่า, มากกว่า,melebihi, melewati, melampaui,перевалить; переступить; перейти,高于,多于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웃돌다 (욷똘다) 웃돌아 (욷또라) 웃도니 (욷또니) 웃돕니다 (욷똠니다)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 웃돌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28)