🌟 응원 (應援)

☆☆   Danh từ  

1. 운동 경기 등에서, 노래나 손뼉치기 등을 하면서 선수들을 격려하는 일.

1. SỰ CỔ VŨ: Việc ca hát hoặc vỗ tay... khích lệ các cầu thủ trong thi đấu thể thao….

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열정적인 응원.
    Passionate cheering.
  • 응원 연습.
    Cheering practice.
  • 응원 소리.
    Cheering.
  • 응원 함성.
    A cheer.
  • 응원을 보내다.
    Send a cheer.
  • 응원을 하다.
    Cheer.
  • 결승 경기에 임하는 우리 팀을 위해 나는 있는 힘껏 소리를 지르며 응원을 했다.
    For our team in the finals, i shouted and cheered as hard as i could.
  • 파란색 유니폼을 입는 우리 선수들을 위해 모두가 파란 풍선을 흔드는 응원을 하였다.
    For our athletes in blue uniforms, everyone cheered waving blue balloons.
  • 얘, 너 감기 들었니? 목소리가 왜 그래?
    Hey, did you catch a cold? what's wrong with your voice?
    응원을 너무 열심히 했더니 목이 다 쉬었어.
    I cheered so hard that my voice is hoarse.

2. 잘하도록 옆에서 격려하거나 도와줌.

2. SỰ CỔ VŨ ĐỘNG VIÊN: Việc khích lệ hoặc giúp đỡ ở bên cạnh để làm cho tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 응원.
    A warm cheer.
  • 격려와 응원.
    Encouraging and cheering.
  • 응원을 받다.
    Get a cheer.
  • 응원을 얻다.
    Get a cheer.
  • 응원을 주다.
    Give a cheer.
  • 응원을 청하다.
    Ask for support.
  • 매일 새벽 예배에 나가는 아내의 기도 응원에 힘입어 아픈 몸이 완전히 회복되었다.
    My sick body has fully recovered, thanks to my wife's prayer support at church every morning.
  • 무뚝뚝한 아버지는 시험을 앞두고 고생하는 나를 꼭 안아 주시면서 무언의 응원을 보냈다.
    The blunt father gave me a silent cheer as he hugged me, who was struggling ahead of the exam.
  • 많이 떨리지? 자, 여기 응원 선물이야.
    You're very nervous, aren't you? now, here's a cheering gift.
    내가 좋아하는 쿠키구나. 고마워. 나 잘 할게.
    That's my favorite cookie. thank you. i'll be good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응원 (응ː원)
📚 Từ phái sinh: 응원하다(應援하다): 운동 경기 등에서, 노래나 손뼉치기 등을 하면서 선수들을 격려하다.…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sở thích  

🗣️ 응원 (應援) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46)