🌟 일괄적 (一括的)

Định từ  

1. 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶는.

1. MANG TÍNH ĐỒNG LOẠT, MANG TÍNH TOÀN THỂ: Kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일괄적 관리.
    Collective management.
  • 일괄적 작업.
    Batch work.
  • 일괄적 조정.
    Collective adjustment.
  • 일괄적 처리.
    Batch processing.
  • 일괄적 평가.
    Collective evaluation.
  • 일괄적 표시.
    A batch display.
  • 일괄적 해석.
    Batch interpretation.
  • 일괄적 형식.
    Batch format.
  • 정부는 이번 사고에 대한 일괄적 보상 방법을 마련했다.
    The government has come up with a package of compensation measures for the accident.
  • 협회 행정의 일괄적 처리를 위해 협회 회칙을 수정하였다.
    The rules of association were amended for the collective handling of association administration.
  • 일괄적 해결 방안을 얻을 수 없어 각 영업소의 상황에 따라 해결책이 제시되었다.
    A package solution could not be obtained, so a solution was presented according to the situation at each branch office.
  • 이번 드라마 시상식에서는 시청률이라는 일괄적 평가 외에 다른 기준도 있었다면서요?
    I heard that there were other criteria besides the overall ratings at the drama awards ceremony.
    네. 전문가들이 작품성을 평가한 점수도 합산되었다고 합니다.
    Yes. experts also added scores that evaluated the quality of the work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일괄적 (일괄쩍)
📚 Từ phái sinh: 일괄(一括): 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47)