🌟 일장일단 (一長一短)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일장일단 (
일짱일딴
)
🌷 ㅇㅈㅇㄷ: Initial sound 일장일단
-
ㅇㅈㅇㄷ (
움직이다
)
: 위치나 자세가 바뀌다. 또는 위치나 자세를 바꾸다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NHÚC NHÍCH: Tư thế hay vị trí được thay đổi. Hoặc là thay đổi vị trí hay tư thế. -
ㅇㅈㅇㄷ (
여지없다
)
: 더 어찌할 필요가 없다. 또는 달리 어찌할 방법이나 가능성이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÒN NGHI NGỜ, KHÔNG CẦN THIẾT: Không cần làm gì thêm nữa. Hoặc không có khả năng hay phương pháp nào khác. -
ㅇㅈㅇㄷ (
일장일단
)
: 어떤 한 면에서의 장점과 다른 면에서의 단점.
Danh từ
🌏 ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM: Điểm mạnh ở một mặt nào đó và điểm yếu ở mặt khác. -
ㅇㅈㅇㄷ (
옥죄이다
)
: 어떤 물건이나 몸이 안쪽으로 오그라지게 바싹 조여지다.
Động từ
🌏 BỊ TRÓI, BỊ GÔ, BỊ SIẾT, BỊ THÍT: Cơ thể hoặc đồ vật nào đó bị buộc chặt đến mức co rúm lại.
• Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76)