🌟 일장일단 (一長一短)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일장일단 (
일짱일딴
)
🌷 ㅇㅈㅇㄷ: Initial sound 일장일단
-
ㅇㅈㅇㄷ (
움직이다
)
: 위치나 자세가 바뀌다. 또는 위치나 자세를 바꾸다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NHÚC NHÍCH: Tư thế hay vị trí được thay đổi. Hoặc là thay đổi vị trí hay tư thế. -
ㅇㅈㅇㄷ (
여지없다
)
: 더 어찌할 필요가 없다. 또는 달리 어찌할 방법이나 가능성이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÒN NGHI NGỜ, KHÔNG CẦN THIẾT: Không cần làm gì thêm nữa. Hoặc không có khả năng hay phương pháp nào khác. -
ㅇㅈㅇㄷ (
일장일단
)
: 어떤 한 면에서의 장점과 다른 면에서의 단점.
Danh từ
🌏 ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM: Điểm mạnh ở một mặt nào đó và điểm yếu ở mặt khác. -
ㅇㅈㅇㄷ (
옥죄이다
)
: 어떤 물건이나 몸이 안쪽으로 오그라지게 바싹 조여지다.
Động từ
🌏 BỊ TRÓI, BỊ GÔ, BỊ SIẾT, BỊ THÍT: Cơ thể hoặc đồ vật nào đó bị buộc chặt đến mức co rúm lại.
• Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11)