🌟 일장일단 (一長一短)

Danh từ  

1. 어떤 한 면에서의 장점과 다른 면에서의 단점.

1. ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM: Điểm mạnh ở một mặt nào đó và điểm yếu ở mặt khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일장일단의 평가.
    A one-man and one-man evaluation.
  • Google translate 일장일단이 드러나다.
    Reveals one's merits and demerits.
  • Google translate 일장일단이 있다.
    There are pros and cons.
  • Google translate 일장일단을 가지다.
    Have a double whammy.
  • Google translate 일장일단을 지니다.
    To have a daily routine.
  • Google translate 제시된 안들이 다 일장일단을 가지고 있어서 어느 하나를 선택하기가 힘들다.
    The proposals all have a single strand, so it's hard to choose either.
  • Google translate 꼼꼼한 성격은 같이 일을 할 때는 좋지만 평소에는 좀 피곤해서 일장일단이 있다.
    A meticulous nature is good when you work together, but you are usually a little tired, so you have a lot of ups and downs.
  • Google translate 직장이 가까워서 정말 좋겠다.
    I'm so glad you're close to work.
    Google translate 그 대신 집 주변에서 편하게 다니기가 힘드니 일장일단이 있지, 뭐.
    Instead, it's hard to get around the house comfortably, so it's all about it.

일장일단: strength and weakness; merits and demerits,いっちょういったん【一長一短】,qualité et faiblesse, avantage et inconvénient,méritos y deméritos,ميزة ونقص في آن واحد,сайн муу тал,Ưu và nhược điểm,การมีทั้งข้อดีและข้อเสีย,kelebihan dan kekurangan, kekuatan dan kelemahan,достоинство и недостаток,有长有短,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일장일단 (일짱일딴)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11)