🌟 일원론 (一元論)

Danh từ  

1. 하나의 원리로 전체를 설명하려는 태도. 또는 그런 사고방식.

1. NHẤT NGUYÊN LUẬN, THUYẾT NHẤT NGUYÊN: Thái độ muốn giải thích toàn bộ bằng một nguyên lí. Hoặc phương thức tư duy như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일원론의 관점.
    The perspective of monism.
  • 일원론의 성격.
    The nature of monism.
  • 일원론의 입장.
    The stance of monism.
  • 일원론을 주장하다.
    Propose monism.
  • 일원론을 펴다.
    Make a one-way argument.
  • 일원론을 연구하다.
    Study monism.
  • 일원론에 기초하다.
    Based on one-way theory.
  • 일원론에 도달하다.
    Reach monolithic.
  • 일원론에 접근하다.
    Approach monism.
  • 그 박사는 일원론과 이원론을 체계화하는 연구를 하였다.
    The doctor conducted a study to organize monism and dualism.
  • 김 교수의 연구는 모든 사회 현상을 하나의 원리로 설명하는 일원론에 기초를 두고 있다.
    Professor kim's research is based on monotone, which explains all social phenomena in one principle.
  • 요즘 철학 강의 듣는다면서?
    I heard you're taking philosophy classes these days.
    응. 강의를 들으면서 다원론과 일원론의 입장에 대해 알게 되었어.
    Yes. i learned about the positions of pluralism and monism while listening to the lecture.
Từ tham khảo 다원론(多元論): 세계나 우주를 둘 이상의 여러 가지 근원적인 원리로 설명하는 이론.
Từ tham khảo 이원론(二元論): 서로 대립되는 두 개의 원리나 원인으로 사물을 설명하려는 이론.

2. 우주의 근본 원리는 하나라는 이론.

2. NHẤT THỂ LUẬN, ĐƠN NHẤT LUẬN: Lý luận cho rằng nguyên lí căn bản của vũ trụ là một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일원론의 관점.
    The perspective of monism.
  • 일원론의 입장.
    The stance of monism.
  • 일원론을 설명하다.
    Explain the one-way theory.
  • 일원론을 연구하다.
    Study monism.
  • 일원론을 주장하다.
    Propose monism.
  • 일원론에 대해 배우다.
    Learn about monism.
  • 일원론을 주장한 학자들은 우주의 근본 원리를 하나로 본다.
    Scholars who advocated monism see the fundamental principles of the universe as one.
  • 승규는 지수에게 우주의 근원이 하나라고 주장하는 일원론에 대해 설명해 주었다.
    Seung-gyu explained to ji-su about the monism that claimed to be one of the sources of the universe.
  • 오늘 들은 강연은 어떤 내용이었어?
    What was the lecture about today?
    우주의 근원은 하나라는 일원론에 대한 강연이었어.
    It was a lecture on the one-way theory that the source of the universe is one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일원론 (이뤈논)
📚 Từ phái sinh: 일원론적: 일원론의 태도를 지닌. 또는 그런 것.

🗣️ 일원론 (一元論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138)