🌟 일원론 (一元論)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일원론 (
이뤈논
)
📚 Từ phái sinh: • 일원론적: 일원론의 태도를 지닌. 또는 그런 것.
🗣️ 일원론 (一元論) @ Ví dụ cụ thể
- 일원론과 다원론. [다원론 (多元論)]
- 절대적 권위를 인정하지 않는 사람들은 일원론 대신 다원론을 설득력 있는 이론으로 받아들인다. [다원론 (多元論)]
🌷 ㅇㅇㄹ: Initial sound 일원론
-
ㅇㅇㄹ (
웃어른
)
: 나이나 지위, 신분 등이 자기보다 높아서 모셔야 하는 윗사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN, BỀ TRÊN: Người hơn mình về tuổi tác và địa vị và cần phải cung kính. -
ㅇㅇㄹ (
위아래
)
: 위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Bên trên và bên dưới. -
ㅇㅇㄹ (
아울러
)
: 그와 더불어.
☆☆
Phó từ
🌏 VÀ, CŨNG, HƠN NỮA: Cùng với điều đó. -
ㅇㅇㄹ (
올여름
)
: 올해의 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ NÀY, MÙA HÈ NĂM NAY: Mùa hè của năm hiện tại. -
ㅇㅇㄹ (
의외로
)
: 예상하거나 생각한 것과는 다르게.
☆
Phó từ
🌏 NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ ĐOÁN: Một cách khác với điều đã dự tính hay suy nghĩ. -
ㅇㅇㄹ (
암암리
)
: 남이 모르는 사이.
Danh từ
🌏 NGẤM NGẦM, ÂM THẦM: Trong lúc người khác không biết. -
ㅇㅇㄹ (
애어른
)
: 하는 짓이나 생각이 어른 같은 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ KHÔN TRƯỚC TUỔI: Đứa trẻ có hành động hay suy nghĩ như người lớn. -
ㅇㅇㄹ (
이원론
)
: 서로 대립되는 두 개의 원리나 원인으로 사물을 설명하려는 이론.
Danh từ
🌏 NHỊ NGUYÊN LUẬN, THUYẾT NHỊ NGUYÊN: Lý thuyết giải thích sự vật bằng hai nguyên lý hay nguyên nhân đối lập nhau. -
ㅇㅇㄹ (
응어리
)
: 근육이 뭉쳐 땅기는 덩어리.
Danh từ
🌏 SỰ CỨNG CƠ, SỰ CĂNG CƠ: Tảng cứng vì cơ bắp dồn lại. -
ㅇㅇㄹ (
일원론
)
: 하나의 원리로 전체를 설명하려는 태도. 또는 그런 사고방식.
Danh từ
🌏 NHẤT NGUYÊN LUẬN, THUYẾT NHẤT NGUYÊN: Thái độ muốn giải thích toàn bộ bằng một nguyên lí. Hoặc phương thức tư duy như vậy. -
ㅇㅇㄹ (
원이름
)
: 고치기 전의 이름.
Danh từ
🌏 TÊN GỐC, TÊN KHAI SINH: Tên trước khi sửa đổi. -
ㅇㅇㄹ (
이용료
)
: 이용한 값으로 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ SỬ DỤNG: Tiền trả cho việc sử dụng. -
ㅇㅇㄹ (
이용률
)
: 이용하거나 이용되는 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ SỬ DỤNG: Tỷ lệ dùng hoặc được dùng. -
ㅇㅇㄹ (
음이름
)
: 음의 높이를 구별하기 위하여 음마다 붙이는 이름.
Danh từ
🌏 TÊN ÂM: Tên gắn với mỗi âm để phân biệt độ cao của âm.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138)