🌟 인부 (人夫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인부 (
인부
)
🗣️ 인부 (人夫) @ Ví dụ cụ thể
- 공사장 인부 한 사람은 추락 사고를 당하여 시신경이 손상되었다. [시신경 (視神經)]
- 일용 인부. [일용 (日傭)]
- 승규는 학비를 벌기 위해 공사장의 일용 인부로 일했다. [일용 (日傭)]
- 탄광의 인부. [탄광 (炭鑛)]
- 하루 종일 탄광에서 일한 인부들은 온몸이 시커멓게 되어 밖으로 나왔다. [탄광 (炭鑛)]
- 인부 두 명이 작업 중 사고로 허리뼈를 삐끗해 병원으로 실려 갔다. [허리뼈]
- 사용 인부. [사용 (使用)]
- 사다리차 고장으로 아파트 도색 작업을 하던 인부 두 명이 하강하여 목숨을 잃었다. [하강하다 (下降하다)]
- 공사판 인부. [공사판 (工事판)]
- 인부를 사다. [사다]
- 그는 인력 시장에 가서 인부 두 사람을 샀다. [사다]
- 공사장 인부. [공사장 (工事場)]
- 새로 짓고 있는 건물의 공사장에서 인부들이 벽돌을 나르고 있다. [공사장 (工事場)]
- 가스 폭발 화재로 인부 두 명이 질식사를 했다. [질식사 (窒息死)]
- 대장간의 인부. [대장간 (대장間)]
- 어제 공사장에서 다친 인부 김 씨는 안전 수칙 준수를 이행하지 않은 것으로 밝혀졌다. [준수 (遵守)]
- 탄광에서 가스가 폭발하는 사고가 발생하여 인부 수십 명이 부상을 입었다. [폭발하다 (爆發하다)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 인부
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)