🌟 인부 (人夫)

Danh từ  

1. 돈을 받고 육체노동을 하는 사람.

1. NGƯỜI LAO ĐỘNG, NGƯỜI LÀM CÔNG: Người lao động chân tay và nhận tiền công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공사장 인부.
    Construction worker.
  • 날품을 파는 인부.
    A worker who sells raw goods.
  • 인부를 동원하다.
    Mobilize workers.
  • 인부를 부리다.
    Work as a laborer.
  • 인부를 사다.
    Buy a worker.
  • 인부를 쓰다.
    Hire a laborer.
  • 인부를 얻다.
    Get a worker.
  • 공사장의 인부들은 땀을 뻘뻘 흘리며 벽에 시멘트를 바르고 있었다.
    The workers at the construction site were sweating and cementing the walls.
  • 백화점 측은 화장실 청소를 담당할 인부 십여 명을 고용하기로 하였다.
    The department store has decided to hire a dozen workers to clean toilets.
  • 식구가 많아서 이삿짐이 좀 많지요?
    You've got a lot of moving stuff, right?
    이 많은 걸 언제 다 날라요? 인부 두 명은 더 써야 할 것 같은데요.
    When are you going to deliver all this stuff? i think we need two more workers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인부 (인부)

🗣️ 인부 (人夫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47)