🌟 인술 (仁術)

Danh từ  

1. (비유적으로) 아픈 사람을 고치고 살리는 의술.

1. NHÂN THUẬT, THUẬT CỨU NGƯỜI: (cách nói ẩn dụ) Y thuật chữa trị và cứu sống người bị đau ốm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사랑의 인술.
    Handwriting of love.
  • 인술을 베풀다.
    Give a person a hand.
  • 인술을 펴다.
    Spread the art of art.
  • 인술을 펼치다.
    Spread the art of art.
  • 어려서 병으로 목숨을 잃을 뻔했던 그녀는 인술을 베푸는 의사가 되었다.
    She, who almost died of illness as a child, became a doctor of the arts.
  • 아버지는 한의원을 운영하시면서 가난한 이웃을 위해 무료로 인술을 베푸신다.
    My father runs an oriental medical clinic and gives free handcraft for poor neighbors.
  • 예로부터 의학은 사람의 생명을 살리는 보배로운 일이기 때문에 인술이라고 불렸다.
    Since ancient times, medicine has been called human art because it is a treasure to save human life.
  • 의학 공부는 재미있어? 세부 전공은 정했고?
    Is studying medicine fun? have you decided on a cebu major?
    응, 나는 정신과 의사가 되어 마음이 아픈 사람을 위한 인술을 펼치고 싶어.
    Yes, i'd like to be a psychiatrist and spread a handcraft for someone with a broken heart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인술 (인술)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132)