🌟 자치제 (自治制)

Danh từ  

1. 각 지방의 행정이 지방 주민이 선출한 기관을 통하여 이루어지는 제도.

1. CHẾ ĐỘ TỰ TRỊ: Chế độ thực hiện công việc hành chính của địa phương tại cơ quan do chính người dân địa phương đó bầu ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자치제 선거.
    A self-governing election.
  • 자치제의 확대.
    Extension of the self-governing system.
  • 자치제의 허가.
    The permission of the self-governing system.
  • 자치제가 실시되다.
    Self-government in force.
  • 자치제를 도입하다.
    Introduce a self-governing system.
  • 땅이 넓고 인구가 많은 나라에서는 자치제가 선호된다.
    In countries with large land and large population, autonomy is preferred.
  • 자치제에서는 각 지역의 자치 단체를 뽑는 선거가 중요하다.
    In a self-governing system, it is important to elect local governments in each region.
  • 민주주의가 발전하려면 어떻게 해야 할까요?
    How can democracy develop?
    권력이 지방으로 분산될 수 있도록 자치제를 시행해야 합니다.
    The self-governing system must be enforced so that power can be dispersed to the provinces.
Từ đồng nghĩa 지방 자치(地方自治): 각 지방의 행정이 지방 주민이 선출한 기관을 통하여 이루어지는 제…
Từ đồng nghĩa 지방 자치 제도(地方自治制度): 각 지방의 행정이 지방 주민이 선출한 기관을 통하여 이루…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자치제 (자치제)

🗣️ 자치제 (自治制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)