🌟 자치제 (自治制)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자치제 (
자치제
)
🗣️ 자치제 (自治制) @ Ví dụ cụ thể
- 지방 자치제 실시 후 정부의 권한이 대폭 지방에 이양되었다. [이양되다 (移讓되다)]
🌷 ㅈㅊㅈ: Initial sound 자치제
-
ㅈㅊㅈ (
주차장
)
: 자동차를 세울 수 있는 일정한 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÃI ĐỖ XE, BÃI ĐẬU XE: Địa điểm nhất định có thể đỗ xe. -
ㅈㅊㅈ (
전체적
)
: 전체에 관계된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN THỂ: Cái liên quan đến toàn thể. -
ㅈㅊㅈ (
전체적
)
: 전체에 관계된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể. -
ㅈㅊㅈ (
정치적
)
: 정치와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị. -
ㅈㅊㅈ (
정치적
)
: 정치와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị. -
ㅈㅊㅈ (
진취적
)
: 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc. -
ㅈㅊㅈ (
정책적
)
: 정책에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH SÁCH: Cái có liên quan đến chính sách. -
ㅈㅊㅈ (
진취적
)
: 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN TRIỂN, TÍNH XÚC TIẾN: Sự tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc. -
ㅈㅊㅈ (
재충전
)
: 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẠP LẠI, SỰ SẠC LẠI: Việc làm đầy điện lại vào pin. -
ㅈㅊㅈ (
정책적
)
: 정책에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)