🌟 입각하다 (入閣 하다)

Động từ  

1. 내각의 한 구성원이 되다.

1. GIA NHẬP NỘI CÁC: Trở thành một thành viên của nội các.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입각한 인사.
    Greetings based on the concept.
  • 내각에 입각하다.
    Join the cabinet.
  • 장관으로 입각하다.
    Enter the cabinet.
  • 박 의원이 새 장관으로 입각하게 되었다.
    Rep. park has become the new minister.
  • 이번에 입각한 인사들은 모두 해당 분야의 전문가들이었다.
    All of the personnel were experts in the field.
  • 이번 대통령은 새 장관으로 어떤 사람을 입각하게 할 생각일까?
    What kind of person will this president intend to appoint as the new minister?
    글쎄. 같은 학교 출신을 뽑는다는 소문이 있던데.
    Well. there's a rumor that they're hiring people from the same school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입각하다 (입까카다)
📚 Từ phái sinh: 입각(入閣): 내각의 한 구성원이 됨.

🗣️ 입각하다 (入閣 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59)