🌟 잡음 (雜音)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡음 (
자븜
)
🗣️ 잡음 (雜音) @ Giải nghĩa
- 일망타진 (一網打盡) : 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를 한꺼번에 모조리 다 잡음.
- 고기잡이 : 물고기를 잡음.
- 점거 (占據) : 어떤 장소를 차지하여 자리를 잡음.
- 집도 (執刀) : 수술이나 해부를 하기 위하여 수술용 칼을 잡음.
- 저당 (抵當) : 볼모로 잡음.
- 재집권 (再執權) : 다시 정권을 잡음.
- 생포 (生捕) : 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡음.
- 집권 (執權) : 권력이나 정권을 잡음.
- 포획 (捕獲) : 적의 군대나 군인을 사로잡음.
- 안착 (安着) : 어떤 곳에 편안하게 자리를 잡음.
- 좌정 (坐定) : 자리를 잡고 앉거나 자리를 잡음.
- 착안 (着眼) : 무엇을 주의 깊게 보아 일을 이루기 위한 실마리를 잡음.
- 체포 (逮捕) : 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
🗣️ 잡음 (雜音) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 조용한 밤에도 잡음 같은 이명에 시달려 잠을 잘 수 없었다. [이명 (耳鳴)]
🌷 ㅈㅇ: Initial sound 잡음
-
ㅈㅇ (
직원
)
: 일정한 직장에 소속되어 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định. -
ㅈㅇ (
주위
)
: 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
중요
)
: 귀중하고 꼭 필요함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG YẾU, SỰ QUAN TRỌNG: Sự quý trọng và chắc chắn cần. -
ㅈㅇ (
직업
)
: 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao. -
ㅈㅇ (
졸업
)
: 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐT NGHIỆP: Việc học sinh hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa được quy định ở trường học. -
ㅈㅇ (
주인
)
: 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 첫째가는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT: Cái đứng thứ nhất trong một số cái. -
ㅈㅇ (
중앙
)
: 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
종이
)
: 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn... -
ㅈㅇ (
자유
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì. -
ㅈㅇ (
자연
)
: 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người. -
ㅈㅇ (
정원
)
: 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 가장.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)