🌟 장수 (長壽)

☆☆   Danh từ  

1. 오래 삶.

1. SỰ TRƯỜNG THỌ: Sự sống lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장수 노인.
    A long-lived old man.
  • 장수 마을.
    Long-lived villages.
  • 장수 비결.
    The secret to longevity.
  • 장수의 비법.
    The secret of longevity.
  • 장수를 하다.
    Live a long life.
  • 우리 장수 마을의 평균 나이는 칠십오 세 입니다.
    The average age of our village is 75 years old.
  • 거북, 사슴, 학은 오래 사는 동물로써 장수를 상징한다.
    Turtles, deer, and cranes are long-lived animals that symbolize longevity.
  • 긍정적인 마음이 바로 아흔이 넘으신 우리 할머니의 장수 비결이다.
    Positive heart is the secret of my grandmother's longevity over ninety.
  • 할아버지, 백 세까지 이렇게 건강하신 비결이 무엇인가요?
    Grandpa, what's the secret to being so healthy until you're 100 years old?
    장수 방법은 적게 먹고 즐겁게 사는 것이오.
    My long-term method is to eat less and live happily.
Từ đồng nghĩa 만수(萬壽): 오래 삶.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장수 (장수)
📚 Từ phái sinh: 장수하다(長壽하다): 오래 살다.
📚 thể loại: Sức khỏe  


🗣️ 장수 (長壽) @ Giải nghĩa

🗣️ 장수 (長壽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10)