🌟 주장 (主將)

Danh từ  

1. 군사를 이끄는 장수 가운데 우두머리가 되는 장수.

1. CHỦ TƯỚNG: Tướng soái là người đứng đầu trong số các tướng cầm quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주장이 나서다.
    Argument is made.
  • Google translate 주장이 달아나다.
    Captain runs away.
  • Google translate 주장이 앞서다.
    Argument precedes.
  • Google translate 주장을 따르다.
    Follow an argument.
  • Google translate 주장을 지키다.
    Hold your ground.
  • Google translate 병사들은 주장을 믿고 전쟁터로 나갔다.
    The soldiers believed the captain and went to war.
  • Google translate 적들의 공격이 거세지자 주장은 후퇴를 명령했다.
    As the enemy's attack mounted, the captain ordered a retreat.
  • Google translate 고지가 바로 눈앞에 있다. 나를 믿고 따르라!
    The high ground is right in front of us. trust me and follow me!
    Google translate 네, 주장만 따르겠습니다!
    Yes, i'll just follow your argument!

주장: chief general,しゅしょう【主将】。しゅしょう【首将】,commandant,capitán, líder, jefe,قائد,тэргүүн жанжин,chủ tướng,หัวหน้าผู้บัญชาการ, ผู้บัญชาการสูงสุด,kapten, jendral,вождь; полководец,主将,

2. 운동 경기에서, 팀을 대표하는 선수.

2. ĐỘI TRƯỞNG: Cầu thủ đại diện cho đội trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주장이 되다.
    Become captain.
  • Google translate 주장을 맡다.
    Take the captain.
  • Google translate 주장을 설득하다.
    Persuade an argument.
  • Google translate 주장에서 물러나다.
    Retreat from an argument.
  • Google translate 주장으로 활약하다.
    Play captain.
  • Google translate 오늘 경기의 패배에 대해 주장은 책임을 지고 물러났다.
    The captain stepped down to take responsibility for the loss of today's game.
  • Google translate 주장이 부상을 당하자 팀의 분위기가 흔들리기 시작했다.
    The team's mood began to falter when the captain was injured.
  • Google translate 주장이 팀원들의 사기를 북돋아 주는 게 참 보기 좋네.
    It's nice to see the captain cheer the team up.
    Google translate 그러게. 이 기세라면 우리 팀이 이길 것 같아.
    Yeah. with this momentum, i think our team will win.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주장 (주장)


🗣️ 주장 (主將) @ Giải nghĩa

🗣️ 주장 (主將) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28)