🌟 장수 (將帥)

Danh từ  

1. 군사들을 이끄는 우두머리.

1. TƯỚNG SOÁI: Người đứng đầu thống lĩnh quân sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늠름한 장수.
    A dashing longevity.
  • 용맹한 장수.
    Brave longevity.
  • 장수의 기개.
    The spirit of longevity.
  • 장수와 군사.
    Long life and military.
  • 장수를 잡다.
    Catch longevity.
  • 장수가 군사들을 이끌고 전쟁터로 향하였다.
    The general led the troops to the battlefield.
  • 장수의 지혜로운 전략으로 우리는 나라를 지킬 수 있었다.
    With the wise strategy of longevity, we were able to defend our country.
  • 전쟁 중 장수가 갑자기 죽자 병사들은 어찌할 바를 몰라했다.
    When the general suddenly died during the war, the soldiers were at a loss.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장수 (장ː수)


🗣️ 장수 (將帥) @ Giải nghĩa

🗣️ 장수 (將帥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)