🌟 장수 (將帥)

Danh từ  

1. 군사들을 이끄는 우두머리.

1. TƯỚNG SOÁI: Người đứng đầu thống lĩnh quân sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늠름한 장수.
    A dashing longevity.
  • Google translate 용맹한 장수.
    Brave longevity.
  • Google translate 장수의 기개.
    The spirit of longevity.
  • Google translate 장수와 군사.
    Long life and military.
  • Google translate 장수를 잡다.
    Catch longevity.
  • Google translate 장수가 군사들을 이끌고 전쟁터로 향하였다.
    The general led the troops to the battlefield.
  • Google translate 장수의 지혜로운 전략으로 우리는 나라를 지킬 수 있었다.
    With the wise strategy of longevity, we were able to defend our country.
  • Google translate 전쟁 중 장수가 갑자기 죽자 병사들은 어찌할 바를 몰라했다.
    When the general suddenly died during the war, the soldiers were at a loss.

장수: general,しょうすい【将帥】,chef, général, commandant,jefe, dirigente, comandante, caudillo,قائد,жанжин,tướng soái,นายพล, ผู้บัญชาการ,komandan, jenderal,командир,将帅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장수 (장ː수)


🗣️ 장수 (將帥) @ Giải nghĩa

🗣️ 장수 (將帥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159)