🌟 자발적 (自發的)

  Danh từ  

1. 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는 것.

1. TÍNH TỰ GIÁC: Việc tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자발적인 노력.
    Voluntary efforts.
  • 자발적인 움직임.
    Voluntary movement.
  • 자발적인 태도.
    A spontaneous attitude.
  • 자발적인 참여.
    Voluntary participation.
  • 자발적인 활동.
    Voluntary activity.
  • 자발적으로 나서다.
    Stand up voluntarily.
  • 자발적으로 행동하다.
    Behave voluntarily.
  • 나는 부모님의 강요에 의해서가 아니라 자발적으로 공부할 때 집중이 더 잘 된다.
    I concentrate better when i study voluntarily, not by the compulsion of my parents.
  • 그 일을 하는 것이 자신에게 이익이 된다고 생각되면 사람은 자발적으로 그 일을 하게 된다.
    If you think it's in your own interest to do it, you're willing to do it.
  • 우리 고장의 교통 문제를 개선하기 위해서는 시민들의 자발적인 참여가 필요합니다.
    We need citizens' voluntary participation to improve traffic problems in our town.
    광고를 통해 교통 개선 사업에 참여할 시민들을 모집해 보죠.
    Let's use advertising to recruit citizens to participate in the traffic improvement project.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자발적 (자발쩍)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 자발적 (自發的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28)