🌟 입학식 (入學式)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입학식 (
이팍씩
) • 입학식이 (이팍씨기
) • 입학식도 (이팍씩또
) • 입학식만 (이팍씽만
)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội Đời sống học đường
🗣️ 입학식 (入學式) @ Ví dụ cụ thể
- 초등학교 입학식. [초등학교 (初等學校)]
- 입학식 날. [날]
- 국민학교 입학식. [국민학교 (國民學校)]
- 중학교 입학식 때 승규는 입학생을 대표해서 단상에 올라 선서를 했다. [단상 (壇上)]
- 입학식 환영사. [환영사 (歡迎辭)]
- 입학식에서 신입생을 반갑게 맞이하는 총장의 환영사가 있었다. [환영사 (歡迎辭)]
🌷 ㅇㅎㅅ: Initial sound 입학식
-
ㅇㅎㅅ (
여행사
)
: 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan. -
ㅇㅎㅅ (
여학생
)
: 여자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỮ SINH: Học sinh nữ. -
ㅇㅎㅅ (
유학생
)
: 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎㅅ (
위험성
)
: 위험한 성질이나 위험해질 가능성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm. -
ㅇㅎㅅ (
입학식
)
: 학교에서 새로 입학하는 학생들을 모아 놓고 하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ NHẬP HỌC: Nghi thức dành cho các học sinh mới vào học ở trường.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86)