🌟 잠식하다 (蠶食 하다)

Động từ  

1. 점차 조금씩 점령하거나 차지하다.

1. XÂM THỰC: Chiếm lấy hay chiếm lĩnh dần dần từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠식한 시장.
    An encroached market.
  • 매출을 잠식하다.
    Crunch sales.
  • 영역을 잠식하다.
    Encroach on territory.
  • 점유율을 잠식하다.
    Eat into market share.
  • 빠르게 잠식하다.
    Encroach rapidly.
  • 다른 나라에 개방된 상품 시장을 외국 자본이 점점 잠식하고 있었다.
    Foreign capital was gradually eroding the commodity market open to other countries.
  • 핸드폰이 다양한 기능을 제공하면서 다른 정보 기술 기기의 영역까지 잠식해 간다.
    Cell phones provide a wide range of functions and encroach on the realm of other information technology devices.
  • 외국에서 수입되는 값싼 제품들이 국산 제품들보다 잘 팔린대요.
    Cheap products imported from abroad sell better than domestic products.
    값이 싸다 보니 우리나라 제품들을 빠르게 잠식하는 것 같아요.
    It seems that cheap prices are quickly eroding our products.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠식하다 (잠시카다)
📚 Từ phái sinh: 잠식(蠶食): 점차 조금씩 점령하거나 차지함.

🗣️ 잠식하다 (蠶食 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Tìm đường (20) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23)