🌟 잠식하다 (蠶食 하다)

Động từ  

1. 점차 조금씩 점령하거나 차지하다.

1. XÂM THỰC: Chiếm lấy hay chiếm lĩnh dần dần từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠식한 시장.
    An encroached market.
  • Google translate 매출을 잠식하다.
    Crunch sales.
  • Google translate 영역을 잠식하다.
    Encroach on territory.
  • Google translate 점유율을 잠식하다.
    Eat into market share.
  • Google translate 빠르게 잠식하다.
    Encroach rapidly.
  • Google translate 다른 나라에 개방된 상품 시장을 외국 자본이 점점 잠식하고 있었다.
    Foreign capital was gradually eroding the commodity market open to other countries.
  • Google translate 핸드폰이 다양한 기능을 제공하면서 다른 정보 기술 기기의 영역까지 잠식해 간다.
    Cell phones provide a wide range of functions and encroach on the realm of other information technology devices.
  • Google translate 외국에서 수입되는 값싼 제품들이 국산 제품들보다 잘 팔린대요.
    Cheap products imported from abroad sell better than domestic products.
    Google translate 값이 싸다 보니 우리나라 제품들을 빠르게 잠식하는 것 같아요.
    It seems that cheap prices are quickly eroding our products.

잠식하다: encroach; eat away,さんしょくする【蚕食する】,envahir, empiéter,invadir,يتجاوز,эзэмших, эзэрхийлэх, түрэмгийлэх, булаан эзлэх,xâm thực,เข้ายึด, บุก, ลามเข้ามา,melanggar, menjajah, menorobos, menembus, mendobrak, melantas, merambah,потихоньку вторгаться,蚕食,侵蚀,吞食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠식하다 (잠시카다)
📚 Từ phái sinh: 잠식(蠶食): 점차 조금씩 점령하거나 차지함.

🗣️ 잠식하다 (蠶食 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Luật (42) Tìm đường (20) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52)