🌟 전당 (殿堂)

Danh từ  

1. (비유적으로) 학문, 예술, 과학, 기술, 교육, 문화 등의 분야에서 가장 영향력이 있거나 중심이 되는 연구 기관.

1. CUNG ĐIỆN, THIÊN ĐƯỜNG: (cách nói ẩn dụ) Cơ quan nghiên cứu trở thành trung tâm hoặc có khả năng ảnh hưởng nhất ở lĩnh vực học vấn, nghệ thuật, khoa học, kỹ thuật, giáo dục, văn hoá v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명예의 전당.
    Hall of fame.
  • 문학의 전당.
    Literary hall.
  • 문화의 전당.
    Hall of culture.
  • 영화의 전당.
    A cinema hall.
  • 예술의 전당.
    Seoul arts center.
  • 모처럼 가족 전부가 모였기에 예술의 전당에서 하는 뮤지컬 공연을 보러 외출하였다.
    As the whole family gathered together for the first time in a long time, i went out to see a musical performance at the seoul arts center.
  • 집 근처에 문화의 전당이 새롭게 지어지면서 문화 생활을 할 수 있는 기회가 늘게 되었다.
    The new building of a cultural hall near the house has given us more opportunities to live a cultural life.
  • 이번에 야외 극장이 생긴 거 알지?
    You know we have an outdoor theater this time, right?
    영화의 전당 말이지? 거기서 영화 보면 더 재미있을 것 같아.
    You mean the movie hall? it would be more fun to watch a movie there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전당 (전ː당)

📚 Annotation: 주로 '~의 전당'으로 쓴다.

🗣️ 전당 (殿堂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52)