🌟 전도 (全圖)

Danh từ  

1. 전체를 그린 그림이나 지도.

1. BỨC TRANH TOÀN CẢNH, BẢN ĐỒ TỔNG THỂ, BẢN ĐỒ TOÀN KHU VỰC: Bức tranh hay bản đồ vẽ toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대한민국 전도.
    Korean evangelism.
  • 세계 전도.
    World conduction.
  • 서울 전도.
    Seoul evangelism.
  • 캠퍼스 전도.
    Campus evangelism.
  • 전도를 그리다.
    Draw a future.
  • 전도를 보다.
    See the future.
  • 전도를 제작하다.
    Produce a precept.
  • 캠퍼스 전도에서 우리 학과 건물을 찾아 보았다.
    I looked up our department building on campus evangelism.
  • 나는 방에 세계 전도를 붙여두고 여행한 나라들을 표시해 두었다.
    I stuck a world map in my room and marked the countries i traveled to.
  • 대한민국 전도는 갑자기 왜 찾아?
    Why are you suddenly looking for the future of korea?
    내일 지리 시간에 필요해서요.
    I need it in my geography class tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전도 (전도)

🗣️ 전도 (全圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155)